Some examples of word usage: fodder
1. Farmers use hay as fodder for their livestock during the winter months.
- Người nông dân sử dụng cỏ khô làm thức ăn cho gia súc của họ vào những tháng mùa đông.
2. The company provided employees with free food and drinks as fodder for their long work days.
- Công ty cung cấp nhân viên thức ăn và đồ uống miễn phí làm nguồn năng lượng cho những ngày làm việc dài.
3. The politician's controversial statements served as fodder for the media's sensational headlines.
- Câu nói gây tranh cãi của chính trị gia trở thành nguồn tin độc lập cho những tiêu đề gây chú ý của báo chí.
4. The internet is full of fodder for conspiracy theories and fake news.
- Internet đầy ắp những thông tin phục vụ cho các lý thuyết âm mưu và tin tức giả mạo.
5. The artist found inspiration in everyday life, using it as fodder for his creative projects.
- Nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày và sử dụng nó trong dự án sáng tạo của mình.
6. The teacher encouraged students to read widely in order to have a diverse range of fodder for their essays.
- Giáo viên khuyến khích học sinh đọc nhiều sách để có nhiều nguồn tài liệu phong phú cho bài luận của họ.