Some examples of word usage: forgiven
1. I have forgiven him for his mistake.
Tôi đã tha thứ cho anh ấy vì lỗi của mình.
2. She has finally forgiven her ex-boyfriend for cheating on her.
Cô ấy cuối cùng đã tha thứ cho người yêu cũ vì đã phản bội cô ấy.
3. It is important to forgive others in order to move on and find peace.
Quan trọng là tha thứ cho người khác để tiến lên và tìm thấy hòa bình.
4. Despite everything that happened, I have forgiven myself for my past mistakes.
Mặc dù mọi chuyện đã xảy ra, tôi đã tha thứ cho bản thân vì những sai lầm trong quá khứ.
5. The priest told him that God has forgiven him for his sins.
Linh mục nói với anh ấy rằng Chúa đã tha thứ cho anh ấy vì tội lỗi của mình.
6. Forgiveness is a powerful act that can heal relationships and bring closure to past grievances.
Việc tha thứ là một hành động mạnh mẽ có thể chữa lành mối quan hệ và đóng lại những mối đau trong quá khứ.