Some examples of word usage: forgivingly
1. She looked at him forgivingly, knowing that everyone makes mistakes.
-> Cô nhìn anh với lòng khoan dung, biết rằng ai cũng mắc lỗi.
2. The teacher spoke to the student forgivingly, understanding that he was going through a difficult time.
-> Giáo viên nói chuyện với học sinh một cách khoan dung, hiểu rằng học sinh đang trải qua thời kỳ khó khăn.
3. She forgave her friend forgivingly, realizing that holding onto anger would only harm their friendship.
-> Cô tha thứ cho bạn một cách khoan dung, nhận ra rằng giữ giận dữ chỉ làm tổn thương tình bạn của họ.
4. The mother looked at her child forgivingly, knowing that they were just learning and growing.
-> Người mẹ nhìn con một cách khoan dung, biết rằng con đang học hỏi và phát triển.
5. He accepted the apology forgivingly, choosing to move past the hurt and let go of any resentment.
-> Anh ấy chấp nhận lời xin lỗi một cách khoan dung, chọn bước qua nỗi đau và từ bỏ mọi sự hờn giận.
6. The community welcomed the new member forgivingly, understanding that everyone deserves a second chance.
-> Cộng đồng chào đón thành viên mới một cách khoan dung, hiểu rằng ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.
1. Cô nhìn anh với lòng khoan dung, biết rằng ai cũng mắc lỗi.
2. Giáo viên nói chuyện với học sinh một cách khoan dung, hiểu rằng học sinh đang trải qua thời kỳ khó khăn.
3. Cô tha thứ cho bạn một cách khoan dung, nhận ra rằng giữ giận dữ chỉ làm tổn thương tình bạn của họ.
4. Người mẹ nhìn con một cách khoan dung, biết rằng con đang học hỏi và phát triển.
5. Anh ấy chấp nhận lời xin lỗi một cách khoan dung, chọn bước qua nỗi đau và từ bỏ mọi sự hờn giận.
6. Cộng đồng chào đón thành viên mới một cách khoan dung, hiểu rằng ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.