Some examples of word usage: gargle
1. I like to gargle with salt water when I have a sore throat.
Tôi thích súc miệng với nước muối khi bị đau họng.
2. The dentist recommended that I gargle with mouthwash to help prevent cavities.
Bác sĩ nha khoa khuyên tôi súc miệng bằng nước súc miệng để ngăn ngừa sâu răng.
3. After brushing my teeth, I always gargle with water to rinse out any remaining toothpaste.
Sau khi đánh răng, tôi luôn súc miệng bằng nước để xả sạch bọt kem đánh răng.
4. My grandmother used to tell me to gargle with warm salt water when I had a cold.
Bà tôi thường bảo tôi súc miệng bằng nước muối ấm khi tôi bị cảm lạnh.
5. The singer gargled with warm tea before going on stage to soothe her throat.
Ca sĩ đã súc miệng bằng trà ấm trước khi lên sân khấu để làm dịu cổ họng.
6. It's important to gargle with mouthwash after meals to help freshen your breath.
Quan trọng là phải súc miệng bằng nước súc miệng sau bữa ăn để làm thơm hơi thở của bạn.