Some examples of word usage: geometers
1. Geometers study the properties and relationships of shapes and figures.
Người hình học nghiên cứu về các thuộc tính và mối quan hệ của các hình dạng và hình ảnh.
2. Ancient geometers like Euclid made significant contributions to the field of mathematics.
Các nhà hình học cổ đại như Euclid đã đóng góp quan trọng cho lĩnh vực toán học.
3. Modern geometers use advanced technology and computer programs to analyze complex geometric problems.
Những nhà hình học hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến và chương trình máy tính để phân tích các vấn đề hình học phức tạp.
4. Geometers often work in fields such as architecture, engineering, and computer graphics.
Các nhà hình học thường làm việc trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật và đồ họa máy tính.
5. The ancient Greeks were some of the first geometers to explore the principles of geometry.
Người Hy Lạp cổ đại là những người đầu tiên nghiên cứu các nguyên lý của hình học.
6. Geometers use mathematical formulas and theorems to solve geometric problems.
Các nhà hình học sử dụng các công thức toán học và định lý để giải quyết các vấn đề hình học.