Some examples of word usage: glacier
1. The glacier slowly melted under the hot sun.
Dòng sông băng đang tan chảy dần dần dưới ánh nắng nóng.
2. We hiked up the glacier to get a closer look at the ice formations.
Chúng tôi leo lên dòng sông băng để có cái nhìn rõ ràng hơn về các hình thành băng.
3. The glacier calved, creating a loud rumbling sound as chunks of ice fell into the water below.
Dòng sông băng đã rơi ra, tạo ra âm thanh ầm ầm khi các mảng băng rơi vào nước dưới đáy.
4. The glacier is receding at an alarming rate due to global warming.
Dòng sông băng đang rút lui với tốc độ đáng báo động do hiện tượng nóng lên toàn cầu.
5. Many tourists come to see the majestic glaciers in Alaska.
Nhiều du khách đến để chiêm ngưỡng những dòng sông băng hùng vĩ ở Alaska.
6. The glacier's beauty was breathtaking, with its sparkling ice and towering peaks.
Vẻ đẹp của dòng sông băng khiến người ta ngạc nhiên, với những mảng băng lấp lánh và những đỉnh núi cao chót vót.