Some examples of word usage: grips
1. Make sure you have a firm grip on the handlebars while riding the bike.
Đảm bảo bạn nắm chặt vào cần ghi đèo khi đạp xe.
2. The tennis player tightened her grip on the racket before serving.
Vận động viên quần vợt đã nắm chặt vợt trước khi giao bóng.
3. The fear of failure had a tight grip on his mind, preventing him from taking risks.
Nỗi sợ thất bại đã nắm chặt tâm trí của anh ta, ngăn anh ta mạo hiểm.
4. The toddler's small hands struggled to get a good grip on the slippery surface.
Bàn tay nhỏ bé của đứa trẻ gặp khó khăn khi nắm chặt bề mặt trơn.
5. The detective's investigation slowly began to unravel the criminal organization's grip on the city.
Cuộc điều tra của thám tử dần dần làm sáng tỏ sự nắm bắt của tổ chức tội phạm đối với thành phố.
6. The politician's charisma and charm had a strong grip on the hearts of the people.
Sức quyến rũ và sự hấp dẫn của chính trị gia đã nắm chặt trái tim của nhân dân.