Some examples of word usage: groupies
1. The band's groupies waited outside the venue, hoping to catch a glimpse of their favorite musicians.
(Các fan hâm mộ của ban nhạc đợi ngoài cửa hi vọng có thể nhìn thấy những nghệ sĩ yêu thích của họ.)
2. Groupies often follow celebrities from city to city, attending all of their shows.
(Những fan hâm mộ thường theo dõi ngôi sao từ thành phố này đến thành phố khác, tham dự tất cả các buổi biểu diễn của họ.)
3. Some groupies are so dedicated that they will do anything to get close to their idols.
(Một số fan hâm mộ quá đam mê đến mức họ sẵn lòng làm bất cứ điều gì để gần với thần tượng của mình.)
4. The band's groupies were ecstatic when they got to meet the musicians backstage.
(Các fan hâm mộ của ban nhạc sung sướng khi được gặp các nghệ sĩ phía sau sân khấu.)
5. Groupies often form strong bonds with each other while following their favorite bands on tour.
(Những fan hâm mộ thường tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ với nhau trong khi theo dõi ban nhạc yêu thích của họ trên tour.)
6. Despite their reputation, not all groupies are looking for romantic relationships with musicians.
(Mặc dù nổi tiếng, không phải tất cả các fan hâm mộ đều tìm kiếm mối quan hệ lãng mạn với nhạc sĩ.)
1. Các fan hâm mộ của ban nhạc đợi ngoài cửa hi vọng có thể nhìn thấy những nghệ sĩ yêu thích của họ.
2. Những fan hâm mộ thường theo dõi ngôi sao từ thành phố này đến thành phố khác, tham dự tất cả các buổi biểu diễn của họ.
3. Một số fan hâm mộ quá đam mê đến mức họ sẵn lòng làm bất cứ điều gì để gần với thần tượng của mình.
4. Các fan hâm mộ của ban nhạc sung sướng khi được gặp các nghệ sĩ phía sau sân khấu.
5. Những fan hâm mộ thường tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ với nhau trong khi theo dõi ban nhạc yêu thích của họ trên tour.
6. Mặc dù nổi tiếng, không phải tất cả các fan hâm mộ đều tìm kiếm mối quan hệ lãng mạn với nhạc sĩ.