1. The gruelling marathon left the runners exhausted and sore. (Cuộc marathon khốc liệt khiến cho các vận động viên mệt mỏi và đau đớn.)
2. The gruelling training regimen pushed the athletes to their limits. (Lịch tập luyện khắc nghiệt khiến cho các vận động viên phải vượt qua giới hạn của mình.)
3. The gruelling work schedule made it difficult for him to have any free time. (Lịch làm việc căng thẳng khiến cho anh ấy không có thời gian rảnh rỗi.)
4. The gruelling exam was a true test of their knowledge and skills. (Kỳ thi khó khăn là một bài kiểm tra thực sự về kiến thức và kỹ năng của họ.)
5. The gruelling hike up the mountain took all day. (Chuyến đi leo núi khốc liệt kéo dài cả ngày.)
6. The gruelling task of cleaning out the garage seemed never-ending. (Nhiệm vụ khó khăn làm sạch phòng gara dường như không bao giờ kết thúc.)
An gruelling antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gruelling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gruelling