Some examples of word usage: grudging
1. He gave a grudging apology, clearly not meaning it.
(Anh ta xin lỗi một cách hờ hững, rõ ràng không đúng ý.)
2. She accepted the award with a grudging smile, feeling undeserving.
(Cô ấy nhận giải thưởng với một nụ cười hờ hững, cảm thấy không xứng đáng.)
3. The students completed their homework with grudging compliance.
(Các học sinh đã hoàn thành bài tập với sự tuân thủ hờ hững.)
4. He grudgingly agreed to help his friend move, despite being tired.
(Anh ta nhất quyết đồng ý giúp đỡ người bạn di chuyển, mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)
5. The team gave a grudging nod of approval to the new project proposal.
(Nhóm đã đồng ý với đề xuất dự án mới một cách hờ hững.)
6. She watched with grudging admiration as her rival won the competition.
(Cô ấy nhìn theo với sự ngưỡng mộ hờ hững khi đối thủ của mình giành chiến thắng trong cuộc thi.)