1. The gulper shark is known for its ability to swallow prey whole.
(Tên cá mập gulper nổi tiếng với khả năng nuốt con mồi toàn bộ.)
2. The deep-sea gulper eel has a large mouth that allows it to consume prey much larger than itself.
(Cá chình giòi ở đại dương có miệng rộng giúp nó ăn được con mồi lớn hơn nhiều so với mình.)
3. The gulper fish is also known as the pelican fish due to its resemblance to the bird's pouch-like mouth.
(Cá gulper còn được biết đến với tên cá bóng mỏ vịt vì nó giống với miệng túi của chim.)
4. The gulper catfish is a popular aquarium fish known for its unique appearance and behavior.
(Cá lăng gulper là một loài cá hồi phổ biến trong bể cá được biết đến với hình dáng và hành vi độc đáo.)
5. The gulper frog is named for its habit of consuming prey larger than itself by stretching its mouth wide open.
(Con ếch gulper được đặt tên theo thói quen ăn con mồi lớn hơn nó bằng cách mở miệng rộng ra.)
6. The gulper squid is a deep-sea creature known for its ability to expand its body to swallow prey whole.
(Mực gulper là một loài sinh vật ở đại dương sâu được biết đến với khả năng mở rộng cơ thể để nuốt con mồi toàn bộ.)
Translate into Vietnamese:
1. Cá mập gulper nổi tiếng với khả năng nuốt con mồi toàn bộ.
2. Cá chình giòi ở đại dương có miệng rộng giúp nó ăn được con mồi lớn hơn nhiều so với mình.
3. Cá gulper còn được biết đến với tên cá bóng mỏ vịt vì nó giống với miệng túi của chim.
4. Cá lăng gulper là một loài cá hồi phổ biến trong bể cá được biết đến với hình dáng và hành vi độc đáo.
5. Con ếch gulper được đặt tên theo thói quen ăn con mồi lớn hơn nó bằng cách mở miệng rộng ra.
6. Mực gulper là một loài sinh vật ở đại dương sâu được biết đến với khả năng mở rộng cơ thể để nuốt con mồi toàn bộ.
An gulper antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gulper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gulper