English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của avid Từ trái nghĩa của eager Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của hungry Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của thirsty Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của impatient Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của covetous Từ trái nghĩa của moving Từ trái nghĩa của jealous Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của envious Từ trái nghĩa của stingy Từ trái nghĩa của stupefied Từ trái nghĩa của mercenary Từ trái nghĩa của pinching Từ trái nghĩa của incoherent Từ trái nghĩa của insatiable Từ trái nghĩa của stifling Từ trái nghĩa của remorseless Từ trái nghĩa của extremely frugal Từ trái nghĩa của materialistic Từ trái nghĩa của beastly Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của voracious Từ trái nghĩa của grasping Từ trái nghĩa của desirous Từ trái nghĩa của tightfisted Từ trái nghĩa của dumbfounded Từ trái nghĩa của thirsting Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của spellbound Từ trái nghĩa của piggy Từ trái nghĩa của possessive Từ trái nghĩa của stunned Từ trái nghĩa của ravenous Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của rapacious Từ trái nghĩa của acquisitive Từ trái nghĩa của gutsy Từ trái nghĩa của self indulgent Từ trái nghĩa của avaricious Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của intemperate Từ trái nghĩa của ravening Từ trái nghĩa của agog Từ trái nghĩa của hedonistic Từ trái nghĩa của money oriented
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock