Some examples of word usage: envious
1. She couldn't help but feel envious of her friend's new car.
- Cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn.
2. The envious looks from her coworkers made her uncomfortable.
- Những ánh mắt ghen tị từ đồng nghiệp làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.
3. He was envious of his brother's success in business.
- Anh ấy ghen tị với sự thành công của em trai trong kinh doanh.
4. The envious whispers of the other mothers at the school gate were hard to ignore.
- Những lời thì thầm ghen tị từ các bà mẹ khác ở cổng trường khó có thể bỏ qua.
5. She tried not to show her envious feelings towards her friend's promotion.
- Cô ấy cố gắng không thể hiện cảm xúc ghen tị với việc thăng chức của bạn.
6. Despite her envious nature, she still congratulated her sister on her engagement.
- Mặc dù tính cách ghen tị, cô ấy vẫn chúc mừng chị gái về việc đính hôn.