Some examples of word usage: gymnastics
1. She has been practicing gymnastics for years and has become very skilled.
- Cô ấy đã tập luyện môn thể dục dụ dỗ từ nhiều năm và đã trở nên rất giỏi.
2. The gymnastics team won first place in the competition.
- Đội thể dục dụ dỗ đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi.
3. My daughter loves watching gymnastics on TV and dreams of becoming a gymnast one day.
- Con gái tôi rất thích xem thể dục dụ dỗ trên TV và mơ ước trở thành một vận động viên thể dục dụ dỗ một ngày nào đó.
4. Gymnastics requires a lot of strength, flexibility, and coordination.
- Thể dục dụ dỗ đòi hỏi rất nhiều sức mạnh, linh hoạt và sự phối hợp.
5. The gymnastics coach is very strict but also very encouraging.
- HLV thể dục dụ dỗ rất nghiêm khắc nhưng cũng rất khích lệ.
6. I used to do gymnastics when I was younger, but now I prefer other sports.
- Tôi từng tập thể dục dụ dỗ khi còn trẻ, nhưng bây giờ tôi thích các môn thể thao khác hơn.