Some examples of word usage: harlot
1. The king was known for his scandalous affairs with harlots.
Vua được biết đến với những mối quan hệ gợi cảm với những người phụ nữ lươn lẹo.
2. The harlot tried to seduce the wealthy merchant with her charms.
Người phụ nữ lươn lẹo cố gắng quyến rũ thương gia giàu có bằng sức hút của mình.
3. In the medieval times, harlots were often shunned by society.
Trong thời Trung cổ, những người phụ nữ lươn lẹo thường bị xã hội lãnh đạm.
4. She was labeled a harlot by her conservative neighbors because she lived with her boyfriend.
Cô ấy bị hàng xóm bảo là phụ nữ lươn lẹo vì cô ấy sống cùng bạn trai.
5. The harlot's provocative attire caught the attention of many men at the party.
Bộ trang phục gợi cảm của người phụ nữ lươn lẹo thu hút sự chú ý của nhiều người đàn ông tại buổi tiệc.
6. Despite her reputation as a harlot, she was actually a kind and generous person.
Mặc dù cô ấy có danh tiếng là phụ nữ lươn lẹo, cô ấy thực sự là người tốt và hào phóng.