Some examples of word usage: harnessing
1. The company is harnessing new technology to improve efficiency.
- Công ty đang tận dụng công nghệ mới để cải thiện hiệu suất.
2. Harnessing renewable energy sources is crucial for a sustainable future.
- Tận dụng nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.
3. The team is harnessing their creativity to come up with innovative solutions.
- Đội ngũ đang tận dụng sự sáng tạo của mình để đưa ra các giải pháp sáng tạo.
4. By harnessing the power of social media, the campaign was able to reach a wider audience.
- Bằng cách tận dụng sức mạnh của truyền thông xã hội, chiến dịch đã có thể tiếp cận một đối tượng khán giả rộng lớn hơn.
5. The farmer is harnessing natural resources to grow organic produce.
- Nông dân đang tận dụng các nguồn lực tự nhiên để trồng cây sản xuất hữu cơ.
6. Harnessing the power of teamwork, the project was completed ahead of schedule.
- Bằng cách tận dụng sức mạnh của làm việc nhóm, dự án đã hoàn thành trước thời hạn.