English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của enjoy Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của luxuriate Từ trái nghĩa của appreciate Từ trái nghĩa của memorialize Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của roister Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của glorify Từ trái nghĩa của own Từ trái nghĩa của revel Từ trái nghĩa của acclaim Từ trái nghĩa của possess Từ trái nghĩa của laud Từ trái nghĩa của worship Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của applaud Từ trái nghĩa của revere Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của extol Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của delight in Từ trái nghĩa của signalize Từ trái nghĩa của eulogize Từ trái nghĩa của solemnize Từ trái nghĩa của officiate Từ trái nghĩa của lionize Từ trái nghĩa của singularize Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của desire Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của exult Từ trái nghĩa của gad Từ trái nghĩa của commemorate Từ trái nghĩa của relish Từ trái nghĩa của boast Từ trái nghĩa của bask Từ trái nghĩa của dote on Từ trái nghĩa của wallow Từ trái nghĩa của carouse Từ trái nghĩa của triumph Từ trái nghĩa của fete Từ trái nghĩa của savor Từ trái nghĩa của gloat Từ trái nghĩa của splurge Từ trái nghĩa của rejoice Từ trái nghĩa của devour Từ trái nghĩa của be fond of Từ trái nghĩa của hymn Từ trái nghĩa của glory in Từ trái nghĩa của take pleasure in Từ trái nghĩa của delight
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock