Some examples of word usage: revere
1. I revere my grandparents for their wisdom and kindness.
→ Tôi tôn kính ông bà vì sự khôn ngoan và tốt bụng của họ.
2. Many people revere Mother Teresa for her selfless dedication to helping the poor.
→ Nhiều người tôn kính Mẹ Teresa vì sự cống hiến không vụ lợi của bà đối với người nghèo.
3. In some cultures, it is customary to revere ancestors through rituals and ceremonies.
→ Trong một số văn hóa, việc tôn kính tổ tiên thông qua các nghi lễ và lễ nghi là phong tục.
4. The students revere their teacher for her patience and guidance.
→ Các học sinh tôn kính giáo viên của mình vì sự kiên nhẫn và sự hướng dẫn của bà.
5. As a religious leader, he is revered by his followers for his spiritual teachings.
→ Là một nhà lãnh đạo tôn giáo, anh ta được tôn kính bởi người theo đạo của mình vì lời dạy tâm linh.
6. The ancient temple is revered as a sacred place by the local community.
→ Ngôi đền cổ được tôn kính như một nơi linh thiêng bởi cộng đồng địa phương.