1. The ancient temple is revered by the local community. - Đền cổ xưa được tôn kính bởi cộng đồng địa phương.
2. The elderly monk is revered for his wisdom and compassion. - Ông thầy tu già được tôn trọng vì sự khôn ngoan và lòng nhân từ của mình.
3. The national hero is revered for his bravery and sacrifice. - Anh hùng dân tộc được tôn kính vì sự dũng cảm và hy sinh của mình.
4. The historic figure is revered for his contributions to society. - Người nổi tiếng trong lịch sử được tôn kính vì những đóng góp cho xã hội.
5. The revered leader inspired generations with his vision and leadership. - Nhà lãnh đạo được tôn kính đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ với tầm nhìn và khả năng lãnh đạo của mình.
6. The revered author's works continue to be studied and admired today. - Các tác phẩm của nhà văn được tôn kính vẫn được nghiên cứu và ngưỡng mộ đến ngày nay.
An revered antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with revered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của revered