Some examples of word usage: reverence
1. The students showed reverence for their teacher by listening attentively in class.
- Học sinh đã thể hiện sự tôn kính đối với giáo viên bằng cách lắng nghe chăm chú trong lớp học.
2. The family gathered at the temple to pay reverence to their ancestors.
- Gia đình tụ tập tại đền thờ để tôn vinh tổ tiên của họ.
3. The artist's work was met with great reverence by art critics and enthusiasts alike.
- Công việc của nghệ sĩ đã được các nhà phê bình nghệ thuật và người yêu nghệ thuật đều tôn trọng.
4. The community held a ceremony to show reverence for the fallen soldiers.
- Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ để thể hiện sự tôn kính đối với các binh sĩ đã hy sinh.
5. In some cultures, it is customary to bow as a sign of reverence when greeting someone.
- Trong một số văn hóa, việc cúi đầu là một phong tục để thể hiện sự tôn kính khi chào ai đó.
6. The priest spoke with reverence as he delivered his sermon to the congregation.
- Linh mục nói với sự tôn kính khi ông truyền giáo cho giáo dân.