1. She carefully heald the injured bird in her hands until help arrived.
( Cô ấy cẩn thận giữ con chim bị thương trong tay cho đến khi có sự giúp đỡ đến.)
2. The doctor heald the patient's wound with precision and skill.
( Bác sĩ đã điều trị vết thương của bệnh nhân một cách chính xác và tài năng.)
3. The healer heald the sick villagers using traditional herbal remedies.
( Người chữa bệnh đã chữa lành những người làng bị bệnh bằng cách sử dụng phương thuốc dân gian.)
4. She heald onto the railing tightly as the boat rocked in the rough seas.
( Cô ấy nắm chặt vào lan can khi con thuyền đảo lắc trên biển động.)
5. The therapist heald the client's emotional pain with compassion and understanding.
( Người trị liệu đã chữa lành nỗi đau tinh thần của khách hàng với sự thông cảm và hiểu biết.)
6. The firefighter heald onto the unconscious child and carried them to safety.
( Lính cứu hỏa đã nắm chặt vào đứa trẻ bất tỉnh và mang chúng đến nơi an toàn.)
An heald antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heald, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của heald