1. The highland region of Scotland is known for its stunning scenery and rugged landscapes.
(Khu vực cao nguyên của Scotland nổi tiếng với cảnh đẹp tuyệt vời và cảnh quan hoang dã.)
2. The highland cattle are well adapted to the harsh weather conditions of the mountainous region.
(Người dân bản địa nổi tiếng với bò cao nguyên đã thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt của khu vực núi.)
3. The highland tribes have a rich cultural heritage that has been passed down through generations.
(Các bộ tộc cao nguyên có di sản văn hóa phong phú đã được truyền lại qua các thế hệ.)
4. We took a trip to the highland region to explore the ancient ruins and learn about the local history.
(Chúng tôi đã đi chuyến du lịch đến khu vực cao nguyên để khám phá những tàn tích cổ xưa và tìm hiểu về lịch sử địa phương.)
5. The highland villages are known for their traditional crafts and colorful festivals.
(Các làng cao nguyên nổi tiếng với nghệ thuật thủ công truyền thống và các lễ hội sặc sỡ.)
6. The highland region is a popular destination for hikers and nature lovers looking for adventure.
(Khu vực cao nguyên là điểm đến phổ biến cho những người đi bộ đường dài và người yêu thiên nhiên tìm kiếm cuộc phiêu lưu.)
An highland antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with highland, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của highland