1. The lowland region is known for its fertile soil and abundant wildlife.
Khu vực đồng bằng nổi tiếng với đất trồng màu mỡ và đa dạng động vật hoang dã.
2. Many farmers in the lowland areas grow crops such as rice and corn.
Nhiều nông dân ở khu vực đồng bằng trồng các loại cây lúa và ngô.
3. The lowland landscape is characterized by flat plains and gently rolling hills.
Phong cảnh đồng bằng được đặc trưng bởi đồng bằng phẳng và những đồi nhẹ nhàng.
4. The lowland forests are home to a variety of plant and animal species.
Rừng đồng bằng là nơi ẩn mình của nhiều loài thực vật và động vật.
5. The lowland areas are prone to flooding during the rainy season.
Khu vực đồng bằng dễ bị ngập lụt vào mùa mưa.
6. Many cities and towns are located in the lowland regions for easy access to transportation and resources.
Nhiều thành phố và thị trấn được đặt ở khu vực đồng bằng để dễ dàng tiếp cận giao thông và nguồn tài nguyên.
An lowland antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lowland, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của lowland