Some examples of word usage: hippier
1. She dressed like a hippier with her long flowing skirts and tie-dyed shirts.
-> Cô ấy mặc như một người hippier với váy dài và áo sơ mi nhuộm màu.
2. The hippier lifestyle of living off the grid and growing their own food appealed to him.
-> Lối sống hippier của việc sống xa lưới điện và tự trồng thực phẩm của họ đã thu hút anh ta.
3. The music festival was full of hippier vibes and free-spirited individuals.
-> Lễ hội âm nhạc đầy không khí hippier và những người tự do tinh thần.
4. She embraced the hippier ideals of peace, love, and harmony with nature.
-> Cô ấy chấp nhận những lý tưởng hippier về hòa bình, tình yêu và hòa hợp với thiên nhiên.
5. The hippier community was known for their communal living and shared resources.
-> Cộng đồng hippier nổi tiếng với lối sống cộng đồng và chia sẻ tài nguyên.
6. His hippier beliefs led him to live a simple and sustainable lifestyle.
-> Niềm tin hippier của anh ta đã dẫn anh ta sống một lối sống đơn giản và bền vững.