Some examples of word usage: hippie
1. The hippie movement was a defining cultural phenomenon of the 1960s.
(Phong trào hippie là một hiện tượng văn hóa quyết định của thập niên 1960.)
2. She always dresses like a hippie with her flowy skirts and flower crowns.
(Cô ấy luôn mặc như một người hippie với váy bay và vương miện hoa.)
3. The hippies believed in peace, love, and freedom from societal norms.
(Những người hippie tin vào hòa bình, tình yêu và tự do khỏi các quy chuẩn xã hội.)
4. The hippie lifestyle often emphasized living in harmony with nature.
(Lối sống hippie thường nhấn mạnh sống hòa hợp với thiên nhiên.)
5. Many hippies were drawn to the music and ideals of the counterculture movement.
(Nhiều người hippie bị hấp dẫn bởi âm nhạc và lý tưởng của phong trào phản văn hóa.)
6. Some people view the hippie movement as a symbol of rebellion against mainstream society.
(Một số người xem phong trào hippie là biểu tượng của sự nổi loạn chống lại xã hội chính thống.)
1. Phong trào hippie là một hiện tượng văn hóa quyết định của thập niên 1960.
2. Cô ấy luôn mặc như một người hippie với váy bay và vương miện hoa.
3. Những người hippie tin vào hòa bình, tình yêu và tự do khỏi các quy chuẩn xã hội.
4. Lối sống hippie thường nhấn mạnh sống hòa hợp với thiên nhiên.
5. Nhiều người hippie bị hấp dẫn bởi âm nhạc và lý tưởng của phong trào phản văn hóa.
6. Một số người xem phong trào hippie là biểu tượng của sự nổi loạn chống lại xã hội chính thống.