1. She has a quirky sense of humor that always keeps me laughing.
- Cô ấy có gu hài hước lạ lùng khiến tôi luôn cười.
2. The boutique sells quirky handmade jewelry that you won't find anywhere else.
- Cửa hàng bán đồ trang sức được làm thủ công lạ lùng mà bạn không thể tìm thấy ở bất cứ đâu khác.
3. His quirky fashion sense always turns heads wherever he goes.
- Gu thời trang lạ lùng của anh ấy luôn thu hút sự chú ý mỗi khi anh ta đi đâu.
4. The quirky design of the building made it stand out among the rest.
- Thiết kế lạ lùng của tòa nhà khiến nó nổi bật so với các công trình khác.
5. She is known for her quirky personality and unique viewpoints.
- Cô ấy nổi tiếng với tính cách lạ lùng và quan điểm độc đáo của mình.
6. The movie had a quirky plot that kept the audience guessing until the end.
- Bộ phim có cốt truyện lạ lùng khiến khán giả luôn phải đoán đến cuối cùng.
An quirky antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quirky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của quirky