Nghĩa là gì: hippocampushippocampus /,hipou'kæmpəs/
danh từ, số nhiều hippocampi
(động vật học) cá ngựa
Some examples of word usage: hippocampus
1. The hippocampus is a vital part of the brain responsible for memory formation.
(Hippocampus là một phần quan trọng của não chịu trách nhiệm cho việc hình thành bộ nhớ.)
2. Damage to the hippocampus can result in memory loss and cognitive impairment.
(Tổn thương của hippocampus có thể dẫn đến mất trí nhớ và suy giảm tư duy.)
3. Researchers have found that exercise can help promote neurogenesis in the hippocampus.
(Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng việc tập thể dục có thể giúp thúc đẩy sự sinh ra tế bào thần kinh ở hippocampus.)
4. The hippocampus plays a crucial role in spatial navigation and orientation.
(Hippocampus đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng không gian và xác định hướng.)
5. Studies have shown that chronic stress can lead to shrinkage of the hippocampus.
(Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến sự co lại của hippocampus.)
6. The hippocampus is one of the first brain regions affected in Alzheimer's disease.
(Hippocampus là một trong những khu vực não đầu tiên bị ảnh hưởng trong bệnh Alzheimer.)
1. Hippocampus là một phần quan trọng của não chịu trách nhiệm cho việc hình thành bộ nhớ.
2. Tổn thương của hippocampus có thể dẫn đến mất trí nhớ và suy giảm tư duy.
3. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng việc tập thể dục có thể giúp thúc đẩy sự sinh ra tế bào thần kinh ở hippocampus.
4. Hippocampus đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng không gian và xác định hướng.
5. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến sự co lại của hippocampus.
6. Hippocampus là một trong những khu vực não đầu tiên bị ảnh hưởng trong bệnh Alzheimer.
An hippocampus antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hippocampus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hippocampus