Some examples of word usage: hippos
1. Hippos are large, herbivorous mammals that spend most of their time in water.
(Hung dữ là loài động vật lớn, ăn cỏ và sống chủ yếu trong nước.)
2. The hippos at the zoo were happily swimming in the pond.
(Cái sở thú có những con hà mã đang vui vẻ bơi trong ao.)
3. Hippos are known for their large size and aggressive behavior.
(Hung dữ nổi tiếng với kích thước lớn và hành vi hung dữ.)
4. Tourists can go on a safari to see hippos in their natural habitat.
(Du khách có thể tham gia safari để thấy hà mã trong môi trường tự nhiên của chúng.)
5. Hippos are excellent swimmers and can hold their breath underwater for several minutes.
(Hung dữ là những người bơi xuất sắc và có thể giữ hơi dưới nước trong vài phút.)
6. Hippos have large, powerful jaws that can crush even the toughest of vegetation.
(Hung dữ có hàm răng lớn và mạnh mẽ có thể nghiến nát ngay cả loại cây cỏ khó chịu nhất.)
Translate them into Vietnamese:
1. Hung dữ là loài động vật lớn, ăn cỏ và sống chủ yếu trong nước.
2. Cái sở thú có những con hà mã đang vui vẻ bơi trong ao.
3. Hung dữ nổi tiếng với kích thước lớn và hành vi hung dữ.
4. Du khách có thể tham gia safari để thấy hà mã trong môi trường tự nhiên của chúng.
5. Hung dữ là những người bơi xuất sắc và có thể giữ hơi dưới nước trong vài phút.
6. Hung dữ có hàm răng lớn và mạnh mẽ có thể nghiến nát ngay cả loại cây cỏ khó chịu nhất.