Some examples of word usage: hitching
1. The cowboy was hitching his horse to the post outside the saloon.
(Cowboy đang buộc ngựa của mình vào cột ngoài quán rượu.)
2. She was hitching a ride with a friendly stranger to get to the next town.
(Cô ấy đã nhờ đưa đón với một người lạ thân thiện để đến thị trấn tiếp theo.)
3. The backpacker was hitching his way across the country, relying on the kindness of strangers for rides.
(Người đi du lịch tự túc đang du hành bằng cách nhờ người khác cho đưa đón qua đất nước.)
4. The car was hitching and sputtering, indicating that it needed some mechanical attention.
(Xe hơi đang kêu rên và tiếng nổ, cho thấy nó cần chú ý đến vấn đề cơ khí.)
5. The actor was hitching up his pants before going on stage for his big scene.
(Nam diễn viên đang kéo cao quần trước khi lên sân khấu cho cảnh quay lớn của mình.)
6. We spent the afternoon hitching a trailer to the back of the truck for our camping trip.
(Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để kết nối một cái rơ moóc vào phía sau xe tải cho chuyến cắm trại của chúng tôi.)