Some examples of word usage: hoarders
1. Hoarders often have difficulty letting go of possessions, even if they no longer serve a purpose.
- Những người tích trữ thường gặp khó khăn khi phải từ bỏ những vật dụng, ngay cả khi chúng không còn cần thiết nữa.
2. Some hoarders compulsively collect items that others may see as junk or clutter.
- Một số người tích trữ có thói quen thu thập vật dụng mà người khác có thể coi là rác rưởi hoặc lộn xộn.
3. Hoarders may feel a sense of security or comfort in surrounding themselves with their possessions.
- Những người tích trữ có thể cảm thấy an toàn hoặc thoải mái khi sống trong không gian đầy đủ vật dụng của mình.
4. The hoarders' home was filled to the brim with old newspapers, magazines, and knick-knacks.
- Ngôi nhà của những người tích trữ đầy đủ với các tờ báo, tạp chí cũ và các vật dụng nhỏ xíu.
5. Hoarders may struggle with feelings of shame or embarrassment about their hoarding behavior.
- Những người tích trữ có thể gặp khó khăn với cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng về hành vi tích trữ của mình.
6. Professional organizers can help hoarders declutter their living spaces and create a more functional environment.
- Những chuyên gia sắp xếp chuyên nghiệp có thể giúp những người tích trữ dọn dẹp không gian sống của họ và tạo ra một môi trường hoạt động tốt hơn.