Some examples of word usage: homeopath
1. The homeopath prescribed a natural remedy for my allergies.
- Bác sĩ dược thảo đã kê đơn thuốc tự nhiên cho vấn đề dị ứng của tôi.
2. Many people turn to homeopaths for alternative treatments.
- Nhiều người tìm đến bác sĩ dược thảo để được điều trị theo phương pháp thay thế.
3. The homeopath believes in treating the whole person, not just the symptoms.
- Bác sĩ dược thảo tin rằng việc điều trị cần phải tập trung vào toàn bộ người bệnh, không chỉ là các triệu chứng.
4. My friend swears by her homeopath, saying he has helped her with many health issues.
- Bạn tôi tin tưởng vào bác sĩ dược thảo của mình, cho biết anh ấy đã giúp cô ấy giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe.
5. The homeopath recommended a plant-based remedy for my insomnia.
- Bác sĩ dược thảo khuyến nghị một phương pháp điều trị dựa trên thảo dược cho vấn đề mất ngủ của tôi.
6. Some people are skeptical of homeopathy, while others swear by their homeopaths.
- Một số người hoài nghi về dược lý học, trong khi một số khác tin tưởng vào bác sĩ dược thảo của họ.