Some examples of word usage: homogeneous
1. The mixture was completely homogeneous, with no visible separation of its components.
=> Hỗn hợp hoàn toàn đồng nhất, không có sự phân ly rõ ràng giữa các thành phần của nó.
2. The team members all came from similar backgrounds, making the group quite homogeneous.
=> Các thành viên trong nhóm đều đến từ nền tảng tương đồng, làm cho nhóm trở nên đồng nhất.
3. The factory produced a homogeneous batch of products that were all of consistent quality.
=> Nhà máy sản xuất một lô hàng đồng nhất các sản phẩm, đều có chất lượng ổn định.
4. The neighborhood was known for its homogeneous architecture, with all houses looking very similar.
=> Khu phố nổi tiếng với kiến trúc đồng nhất, với tất cả các căn nhà có vẻ ngoài rất giống nhau.
5. The teacher wanted to create a more homogeneous learning environment by grouping students with similar abilities together.
=> Giáo viên muốn tạo ra môi trường học tập đồng nhất hơn bằng cách nhóm học sinh có khả năng tương tự với nhau.
6. The experimental results showed that the samples were not homogeneous, indicating a need for further investigation.
=> Kết quả thí nghiệm cho thấy mẫu không đồng nhất, cho thấy cần phải tiến hành điều tra tiếp theo.