Some examples of word usage: mule
1. The farmer used a mule to plow the fields.
Nông dân đã sử dụng con lừa để cày ruộng.
2. The smugglers used mules to transport the illegal goods across the border.
Những kẻ buôn lậu đã sử dụng lừa để vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua biên giới.
3. The hiker relied on a mule to carry their heavy backpack through the mountains.
Người đi bộ dã ngoại phải phụ thuộc vào lừa để mang cặp nặng qua núi.
4. The mule stubbornly refused to move, causing frustration for its owner.
Con lừa cứng đầu từ chối di chuyển, gây sự phát điên cho chủ nhân của nó.
5. In some cultures, mules are considered symbols of strength and endurance.
Trong một số văn hóa, lừa được coi là biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ.
6. The circus performer rode a mule while juggling flaming torches.
Nghệ sĩ xiếc cưỡi lừa trong khi tung hỏa torch.