Some examples of word usage: homonymic
1. The two words "rose" and "rose" are homonymic, as they are spelled and pronounced the same but have different meanings.
- Hai từ "rose" và "rose" là đồng âm, vì chúng được viết và phát âm giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau.
2. In linguistics, homonyms are words that are homonymic in nature, meaning they share the same form but have different meanings.
- Trong ngôn ngữ học, đồng âm là các từ có tính đồng âm, có nghĩa là chúng chia sẻ cùng một hình thức nhưng có ý nghĩa khác nhau.
3. The homonymic relationship between "bark" (the sound a dog makes) and "bark" (the outer covering of a tree) can lead to confusion in communication.
- Mối quan hệ đồng âm giữa "bark" (âm thanh mà một con chó phát ra) và "bark" (vỏ bọc bên ngoài của một cây) có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
4. Some languages have more homonymic words than others, making them more challenging to learn for non-native speakers.
- Một số ngôn ngữ có nhiều từ đồng âm hơn các ngôn ngữ khác, làm cho chúng khó hơn để học đối với người nói tiếng mẹ đẻ.
5. The English language is rich in homonymic words, providing ample opportunities for wordplay and puns.
- Tiếng Anh có nhiều từ đồng âm, tạo điều kiện cho việc chơi chữ và trêu đùa.
6. When writing, it is important to be mindful of homonymic words to avoid confusion and misinterpretation.
- Khi viết, quan trọng phải chú ý đến các từ đồng âm để tránh sự nhầm lẫn và hiểu lầm.