1. The homophile community is fighting for equal rights and acceptance in society.
Cộng đồng người đồng tính đang đấu tranh cho quyền lợi bình đẳng và sự chấp nhận trong xã hội.
2. He is a proud homophile and advocates for LGBTQ rights.
Anh ấy tự hào là người đồng tính và ủng hộ quyền lợi của cộng đồng LGBTQ.
3. The homophile movement has made significant progress in recent years.
Phong trào người đồng tính đã đạt được tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.
4. She is a prominent figure in the homophile community and has been a vocal advocate for LGBTQ rights.
Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng người đồng tính và luôn là người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền lợi của cộng đồng LGBTQ.
5. The homophile organization provides support and resources for LGBTQ individuals.
Tổ chức người đồng tính cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho các cá nhân LGBTQ.
6. Homophile individuals deserve to be treated with respect and dignity.
Các cá nhân đồng tính xứng đáng được đối xử với sự tôn trọng và nhân phẩm.
An homophile antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with homophile, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của homophile