Some examples of word usage: hospitable
1. The host was very hospitable, offering us drinks and snacks as soon as we arrived.
(Chủ nhà rất mến khách, cung cấp cho chúng tôi đồ uống và đồ ăn ngay khi chúng tôi đến.)
2. The hotel staff were incredibly hospitable, making sure all of our needs were met during our stay.
(Nhân viên khách sạn rất mến khách, đảm bảo mọi nhu cầu của chúng tôi được đáp ứng trong suốt thời gian lưu trú.)
3. My grandmother is known for her hospitable nature, always welcoming guests with open arms.
(Bà tôi được biết đến với tính mến khách, luôn chào đón khách mời bằng tấm lòng mở cửa.)
4. Despite the language barrier, the locals were hospitable and went out of their way to help us navigate the city.
(Mặc dù có rào cản ngôn ngữ, người dân địa phương vẫn mến khách và cố gắng giúp chúng tôi điều hướng trong thành phố.)
5. The restaurant had a warm and hospitable atmosphere, making diners feel right at home.
(Nhà hàng có không khí ấm áp và mến khách, khiến thực khách cảm thấy như ở nhà.)
6. We were grateful for the hospitable reception we received from our hosts during our trip to Vietnam.
(Chúng tôi rất biết ơn vì sự chào đón mến khách mà chúng tôi nhận được từ chủ nhà trong chuyến du lịch đến Việt Nam.)