English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của refute Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của contradict Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của contrary Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của controvert Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của incompatible Từ trái nghĩa của security Từ trái nghĩa của answer Từ trái nghĩa của contradictory Từ trái nghĩa của disagree Từ trái nghĩa của pledge Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của react Từ trái nghĩa của retort Từ trái nghĩa của repugnant Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của loath Từ trái nghĩa của diametric Từ trái nghĩa của respond Từ trái nghĩa của vie Từ trái nghĩa của opposite Từ trái nghĩa của opposed Từ trái nghĩa của polar Từ trái nghĩa của response Từ trái nghĩa của guarantee Từ trái nghĩa của reply Từ trái nghĩa của converse Từ trái nghĩa của antithesis Từ trái nghĩa của victim Từ trái nghĩa của antipodal Từ trái nghĩa của inverse Từ trái nghĩa của pit Từ trái nghĩa của yes man Từ trái nghĩa của hock Từ trái nghĩa của person of little consequence Từ trái nghĩa của hostage Từ trái nghĩa của fight back Từ trái nghĩa của token Từ trái nghĩa của lightweight Từ trái nghĩa của complement Từ trái nghĩa của bail Từ trái nghĩa của count against
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock