Some examples of word usage: hurdle
1. The athlete easily cleared the hurdle and won the race.
=> Vận động viên dễ dàng vượt qua rào và giành chiến thắng trong cuộc đua.
2. The team faced many hurdles during the project, but they persevered and completed it on time.
=> Đội đã đối mặt với nhiều trở ngại trong dự án, nhưng họ kiên trì và hoàn thành đúng thời hạn.
3. She had to overcome several hurdles in order to achieve her dream of becoming a doctor.
=> Cô phải vượt qua nhiều rào cản để thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.
4. Lack of funding was a major hurdle in launching the new product.
=> Thiếu vốn là một rào cản lớn trong việc ra mắt sản phẩm mới.
5. The language barrier proved to be a significant hurdle for the international students.
=> Rào cản ngôn ngữ đã chứng minh là một trở ngại quan trọng đối với sinh viên quốc tế.
6. Despite facing many hurdles in his career, he never gave up and eventually achieved success.
=> Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong sự nghiệp, anh không bao giờ từ bỏ và cuối cùng đạt được thành công.