Some examples of word usage: ideals
1. My father always taught me to uphold high ideals in everything I do.
Cha tôi luôn dạy tôi nắm giữ những lý tưởng cao cả trong mọi việc tôi làm.
2. The company strives to align its practices with its core ideals of honesty and integrity.
Công ty cố gắng điều chỉnh các hành vi của mình với những lý tưởng cốt lõi về trung thực và chính trực.
3. Despite facing challenges, she never wavered in her commitment to her ideals.
Mặc cho đối mặt với thách thức, cô ấy không bao giờ do dự trong cam kết với lý tưởng của mình.
4. The political party's platform is based on the ideals of equality and social justice.
Nền tảng của đảng chính trị dựa trên những lý tưởng về bình đẳng và công bằng xã hội.
5. It's important to have a clear understanding of your own ideals and values.
Quan trọng là phải hiểu rõ về những lý tưởng và giá trị của bản thân.
6. The artist's work reflects his deep belief in the ideals of beauty and harmony.
Công việc của nghệ sĩ phản ánh niềm tin sâu sắc của anh ta vào những lý tưởng về sắc đẹp và hài hòa.