Some examples of word usage: idyllic
1. The small village nestled in the mountains was truly idyllic, with its peaceful surroundings and charming cottages.
- Ngôi làng nhỏ nằm trong dãy núi thật sự là một nơi thơ mộng, với không gian yên bình và những ngôi nhà gỗ đáng yêu.
2. We spent a week at an idyllic beach resort, enjoying the sunshine and crystal-clear waters.
- Chúng tôi đã dành một tuần tại một khu nghỉ dưỡng trên bãi biển thơ mộng, thưởng thức ánh nắng và nước biển trong xanh.
3. The idyllic countryside was a welcome change from the hustle and bustle of city life.
- Vùng quê thơ mộng là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với sự hối hả của cuộc sống thành thị.
4. Their idyllic marriage was shattered when they discovered they could not have children.
- Mối hôn nhân thơ mộng của họ đã tan vỡ khi họ phát hiện ra họ không thể có con.
5. The painting depicted an idyllic scene of a family picnic in a meadow.
- Bức tranh mô tả một cảnh thơ mộng về một buổi dã ngoại của gia đình trên một cánh đồng.
6. The idyllic setting of the vineyard made it the perfect spot for a romantic proposal.
- Bối cảnh thơ mộng của vườn nho đã tạo ra điểm đến hoàn hảo cho một lời cầu hôn lãng mạn.