1. They lived idyllically in a small cottage by the lake.
Họ sống một cách thảnh thơi ở một căn nhà nhỏ bên hồ.
2. The village was idyllically nestled in the lush green hills.
Ngôi làng được bao bọc bởi những ngọn đồi xanh mướt một cách thơ mộng.
3. They idyllically spent their days picnicking in the meadow.
Họ đã trải qua những ngày thơ mộng với những buổi dã ngoại trên đồng cỏ.
4. The couple idyllically strolled hand in hand along the beach at sunset.
Cặp đôi đã lang thang bên nhau trên bãi biển vào hoàng hôn một cách thảnh thơi.
5. The painting depicted a scene of a family living idyllically in the countryside.
Bức tranh miêu tả một gia đình sống yên bình ở nông thôn một cách thơ mộng.
6. The novel painted an idyllically perfect world where all problems were solved.
Cuốn tiểu thuyết vẽ ra một thế giới hoàn hảo thơ mộng nơi mọi vấn đề đều được giải quyết.
An idyllically antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with idyllically, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của idyllically