Some examples of word usage: impassibly
1. She remained impassibly calm, despite the chaos unfolding around her.
( Cô ấy duy trì sự bình tĩnh không thể thay đổi, mặc dù sự hỗn loạn đang diễn ra xung quanh.)
2. The soldier faced the enemy impassibly, showing no fear.
( Người lính đối mặt với kẻ thù một cách bất khuất, không hề thể hiện sự sợ hãi.)
3. The teacher listened impassibly as the student tried to explain his absence.
( Giáo viên nghe học sinh giải thích về sự vắng mặt của mình một cách bất cần.)
4. The judge remained impassibly neutral throughout the trial.
( Thẩm phán duy trì sự trung lập không thể thay đổi trong suốt phiên tòa.)
5. Despite the heartbreaking news, she remained impassibly composed.
( Mặc dù tin tức đau lòng, cô ấy duy trì sự bình tĩnh không thể thay đổi.)
6. The old man looked at his grandchildren impassibly, his eyes betraying no emotion.
( Ông già nhìn cháu trai cháu gái mình một cách bất khuất, ánh mắt không thể hiện sự cảm xúc nào.)