Some examples of word usage: impressibly
1. She was impressibly calm in the face of danger.
- Cô ấy đã bình tĩnh không thể tin được trước nguy hiểm.
2. His ability to stay focused under pressure was impressibly admirable.
- Khả năng giữ tập trung dưới áp lực của anh ấy là đáng ngưỡng mộ không thể tin được.
3. The young actress delivered an impressibly powerful performance on stage.
- Nữ diễn viên trẻ thể hiện một màn trình diễn mạnh mẽ không thể tin được trên sân khấu.
4. Despite his young age, he was impressibly mature in handling difficult situations.
- Mặc dù còn trẻ, anh ấy đã rất chín chắn không thể tin được trong việc xử lý tình huống khó khăn.
5. The team's unity and teamwork were impressibly evident during the competition.
- Sự đoàn kết và làm việc nhóm của đội đã rõ ràng không thể tin được trong cuộc thi.
6. Her kindness and generosity were impressibly heartwarming to everyone around her.
- Tấm lòng tốt và sự rộng lượng của cô ấy đã làm ấm lòng mọi người xung quanh không thể tin được.