Some examples of word usage: incases
1. Please make sure to incase the fragile items in bubble wrap before packing them.
Vui lòng đảm bảo bọc các vật dễ vỡ bằng bong bóng trước khi đóng gói chúng.
2. The jewelry was incased in a velvet-lined box for protection.
Những món trang sức được bọc trong hộp có lớp lót bằng lụa để bảo vệ.
3. The phone was incased in a durable, shockproof cover.
Chiếc điện thoại được đặt trong một bao bọc bền vững, chống sốc.
4. The ancient artifact was carefully incased in glass for display.
Vật dụng cổ xưa được cẩn thận đặt trong lớp kính để trưng bày.
5. The documents were incased in plastic sleeves to protect them from damage.
Các tài liệu được bọc trong bao nhựa để bảo vệ chúng khỏi bị hỏng.
6. The cake was incased in a layer of fondant for a beautiful finish.
Chiếc bánh được bọc trong một lớp kem đường để có bề mặt đẹp.