Some examples of word usage: incarnated
1. The character of Superman is often incarnated as a symbol of hope and justice.
Nhân vật của Superman thường được hiện thân như một biểu tượng của hy vọng và công lý.
2. The artist incarnated his emotions into his paintings, creating powerful and moving artwork.
Nghệ sĩ đã biến cảm xúc của mình thành hình ảnh trong bức tranh, tạo ra tác phẩm mạnh mẽ và cảm động.
3. The deity was believed to have incarnated as a human to experience life on Earth.
Thần thần được tin rằng đã hiện thân thành con người để trải nghiệm cuộc sống trên Trái Đất.
4. The spirit of the forest was said to be incarnated in the form of a majestic stag.
Hồn của rừng được cho là hiện ra dưới hình dáng của một con nai vĩ đại.
5. The ancient legend tells of a powerful sorcerer who could incarnate into any animal at will.
Truyền thuyết cổ xưa kể về một phù thủy mạnh mẽ có thể hiện thân vào bất kỳ loài động vật nào mà họ muốn.
6. The idea of justice incarnated in the form of a brave knight who fought for the oppressed.
Ý tưởng về công lý hiện ra dưới hình dáng của một hiệp sĩ dũng cảm chiến đấu cho người bị áp bức.