Some examples of word usage: incomprehensible
1. The professor's lecture was so complex and filled with jargon that it was incomprehensible to most of the students.
(Tiết giảng của giáo sư quá phức tạp và đầy thuật ngữ đến mức nhiều sinh viên không thể hiểu được.)
2. The foreign language film had no subtitles, making it incomprehensible to those who didn't speak the language.
(Bộ phim nước ngoại không có phụ đề, làm cho người không biết ngôn ngữ đó không thể hiểu được.)
3. The instructions on the package were written in a language that was incomprehensible to me.
(Hướng dẫn trên bao bì được viết bằng một ngôn ngữ mà tôi không thể hiểu được.)
4. The concept of time travel is so mind-boggling and incomprehensible that it's hard to wrap your head around.
(Khái niệm về du hành thời gian quá khó hiểu và khó tin đến mức làm cho bạn không thể hiểu được.)
5. The speaker's accent was so strong that it rendered his speech incomprehensible to the audience.
(Phong cách phát âm của người nói quá mạnh đến mức làm cho bài diễn thuyết của ông ấy trở nên khó hiểu với khán giả.)
6. The encryption on the document made it completely incomprehensible without the decryption key.
(Phần mã hóa trên tài liệu đã làm cho nó hoàn toàn không thể hiểu được nếu không có chìa khóa giải mã.)