Some examples of word usage: inconsequently
1. She spoke inconsequently, jumping from one topic to another without any clear connection.
- Cô ấy nói không có hệ thống, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác mà không có mối liên kết rõ ràng.
2. His actions seemed inconsequently, as if he didn't care about the consequences.
- Hành động của anh ta dường như không có mối liên kết, như thể anh ta không quan tâm đến hậu quả.
3. The story unfolded inconsequently, with random events happening without any logical progression.
- Câu chuyện phát triển một cách không có liên kết, với các sự kiện ngẫu nhiên xảy ra mà không có sự tiến triển logic.
4. The conversation drifted inconsequently, with no real direction or purpose.
- Cuộc trò chuyện lảng đi lảng đi, không có hướng hoặc mục đích cụ thể.
5. The meeting ended inconsequently, with no decisions made or actions planned.
- Cuộc họp kết thúc một cách không có hệ thống, không có quyết định hoặc kế hoạch hành động.
6. His writing style was inconsequently, with each paragraph disjointed from the next.
- Phong cách viết của anh ta không có liên kết, với mỗi đoạn văn không liên kết với đoạn văn tiếp theo.