1. The cost of the repairs was inconsiderably high.
(Chi phí sửa chữa không đáng kể cao.)
2. She ate inconsiderably small portions of food.
(Cô ấy ăn ít thức ăn không đáng kể.)
3. The noise from the construction site was inconsiderably loud.
(Tiếng ồn từ công trường xây dựng không đáng kể lớn.)
4. The impact of the new policy was inconsiderably small.
(Tác động của chính sách mới không đáng kể nhỏ.)
5. He was inconsiderably late for the meeting.
(Anh ta muộn không đáng kể cho cuộc họp.)
6. The difference in price between the two options was inconsiderably small.
(Sự khác biệt về giá giữa hai lựa chọn không đáng kể nhỏ.)
1. Chi phí sửa chữa không đáng kể cao.
2. Cô ấy ăn ít thức ăn không đáng kể.
3. Tiếng ồn từ công trường xây dựng không đáng kể lớn.
4. Tác động của chính sách mới không đáng kể nhỏ.
5. Anh ta muộn không đáng kể cho cuộc họp.
6. Sự khác biệt về giá giữa hai lựa chọn không đáng kể nhỏ.
An inconsiderably antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inconsiderably, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của inconsiderably