Nghĩa là gì: indiscreetnessindiscreetness /,indis'kri:tnis/
danh từ ((cũng) indiscretion)
sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)
sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét
Some examples of word usage: indiscreetness
1. Her indiscreetness at the party led to rumors spreading about her personal life.
-> Sự không cẩn thận của cô ấy tại buổi tiệc đã khiến tin đồn lan truyền về cuộc sống cá nhân của cô ấy.
2. The politician's indiscreetness in his speech caused a scandal.
-> Sự không thận trọng của chính trị gia trong bài phát biểu đã gây ra một vụ bê bối.
3. She regretted her indiscreetness in sharing personal information with a stranger.
-> Cô ấy hối hận về sự không cẩn thận của mình khi chia sẻ thông tin cá nhân với một người lạ.
4. His indiscreetness in handling confidential documents led to a security breach.
-> Sự không cẩn thận của anh ta trong việc xử lý tài liệu mật đã dẫn đến việc xâm phạm bảo mật.
5. The actress's indiscreetness in her interviews often landed her in trouble.
-> Sự không cẩn thận của nữ diễn viên trong các cuộc phỏng vấn thường khiến cô ấy gặp rắc rối.
6. The CEO's indiscreetness about company plans caused a drop in stock prices.
-> Sự không cẩn thận của CEO về kế hoạch của công ty đã gây ra sự suy giảm giá cổ phiếu.
Translated into Vietnamese:
1. Sự không cẩn thận của cô ấy tại buổi tiệc đã khiến tin đồn lan truyền về cuộc sống cá nhân của cô ấy.
2. Sự không thận trọng của chính trị gia trong bài phát biểu đã gây ra một vụ bê bối.
3. Cô ấy hối hận về sự không cẩn thận của mình khi chia sẻ thông tin cá nhân với một người lạ.
4. Sự không cẩn thận của anh ta trong việc xử lý tài liệu mật đã dẫn đến việc xâm phạm bảo mật.
5. Sự không cẩn thận của nữ diễn viên trong các cuộc phỏng vấn thường khiến cô ấy gặp rắc rối.
6. Sự không cẩn thận của CEO về kế hoạch của công ty đã gây ra sự suy giảm giá cổ phiếu.
An indiscreetness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with indiscreetness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của indiscreetness