Nghĩa là gì: infiltrationsinfiltration /,infil'treiʃn/
danh từ
sự rỉ qua; vật rỉ qua
(quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)
(y học) sự thâm nhiễm
Some examples of word usage: infiltrations
1. The spy successfully carried out several infiltrations into enemy territory.
- Điệp viên đã thực hiện thành công một số cuộc xâm nhập vào lãnh thổ đối phương.
2. The infiltrations of foreign agents have compromised our national security.
- Những cuộc xâm nhập của các đặc vụ nước ngoài đã đe dọa an ninh quốc gia của chúng ta.
3. The company discovered that there were infiltrations of counterfeit products in their supply chain.
- Công ty phát hiện ra rằng có sự xâm nhập của các sản phẩm giả mạo trong chuỗi cung ứng của họ.
4. The military planned a series of infiltrations to gather intelligence on the enemy's movements.
- Quân đội đã lên kế hoạch một loạt các cuộc xâm nhập để thu thập thông tin về các hoạt động của đối thủ.
5. The infiltrations of hackers into the company's database resulted in a massive data breach.
- Sự xâm nhập của những kẻ hack vào cơ sở dữ liệu của công ty đã dẫn đến một vụ vi phạm dữ liệu lớn.
6. The police are investigating the infiltrations of drug traffickers into the city.
- Cảnh sát đang điều tra về sự xâm nhập của các tay buôn ma túy vào thành phố.
Translation into Vietnamese:
1. Điệp viên đã thực hiện thành công một số cuộc xâm nhập vào lãnh thổ đối phương.
2. Những cuộc xâm nhập của các đặc vụ nước ngoài đã đe dọa an ninh quốc gia của chúng ta.
3. Công ty phát hiện ra rằng có sự xâm nhập của các sản phẩm giả mạo trong chuỗi cung ứng của họ.
4. Quân đội đã lên kế hoạch một loạt các cuộc xâm nhập để thu thập thông tin về các hoạt động của đối thủ.
5. Sự xâm nhập của những kẻ hack vào cơ sở dữ liệu của công ty đã dẫn đến một vụ vi phạm dữ liệu lớn.
6. Cảnh sát đang điều tra về sự xâm nhập của các tay buôn ma túy vào thành phố.
An infiltrations antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with infiltrations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của infiltrations